Mô tả
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai New Mighty EX8L gắn Unic 3 tấn
Nhãn hiệu | Hyundai Mighty EX8L/DKV-URV343 | Hyundai Mighty EX8L/DKV-URV344 | Hyundai Mighty EX8L/DKV-URV345 |
Loại phương tiện | Ô tô tải (Có cần cẩu) | Ô tô tải (Có cần cẩu) | Ô tô tải (Có cần cẩu) |
Thông số kỹ thuật cần cẩu |
Unic URV343 |
Unic URV344 | Unic URV345 |
Khả năng nâng (kg/m) |
3,030/2.6
1,280/5.55 680/7.70 |
3,030/2.6
1,180/5.65 680/7.825 400/10.0 |
3,030/2.6
1,130/5.78 630/7.98 440/10.14 250/12.3 |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
7.51 | 9.81 | 12.11 |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) |
9.2 | 11.4 | 13.7 |
Loại cần/số đốt: |
Lục giác/3 đốt | Lục giác/4 đốt |
Lục giác/5 đốt |
Thông số chung xe (Sau khi gắn cẩu) | |||
Trọng lượng bản thân (kg) | 5.005 | – | 5.155 |
Tải trọng cho phép chở (kg) | 5.800 | – | 5.650 |
Số người cho phép chở (người) | 03 | 03 | 03 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 11.000 | 11.-00 | 11.000 |
Kích thước xe D x R x C (mm) | 7.700 x 2.200 x 3.000 | – |
7.600 x 2.230 x 3.030 |
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C (mm) | 5.030 x 2.060 x 570 | – | 5.050 x 2.095 x 570 |
Khoảng cách trục (mm) | 4.200 | 4.500 | 4.500 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 |
Động cơ | |||
Nhãn hiệu | D4CC | D4CC | D4CC |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp | 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp | 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích (cm3) | 2.891 | 2.891 | 2.891 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/rpm) | 117.6/3.000 | 117.6/3.000 | 117.6/3.000 |
Lốp xe trước/sau | 8.25-R16/8.25-R16 | 8.25-R16/8.25-R16 | 8.25-R16/8.25-R16 |
Hướng dẫn vận hành thực tế cẩu tự hành Unic 3 tấn 4 đốt
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá xe cẩu tự hành 3 tấn gắn trên xe Hyundai New Mighty EX8L cũng như các dòng sản phẩm xe tải gắn cẩu tự hành khác, Quý khách hàng vui lòng liên hệ số Hotline 0903 307 333 hoặc liên hệ theo địa chỉ sau:
Công ty TNHH thiết bị chuyên dụng Việt Hàn
Địa chỉ: Tổ 25 – Thị trấn Đông Anh – Huyện Đông Anh – Thành phố Hà Nội
Điện thoại:(84-24) 6292 8289 / (84-24) 6280 8289
Email: info@dkvinamotor.com.vn