Với lượng rác thải ngày càng tăng thì những chiếc xe ép rác trở thành công cụ không thể thiếu. Xe ép rác có nhiều hãng sản xuất với những dung tích khác nhau được sản xuất để phù hợp với nhiều khu vực thu gom rác khác nhau.
Mỗi dòng xe ép rác có những ưu điểm đặc tính riêng, và theo thống kê số lượng bán ra của xe ép rác Hino được ưa chuộng nhất hiện nay.
Sự khác biệt chỉ có ở xe ép rác Hino
– Xe ép rác Hino được sản xuất dựa trên công nghệ tiên tiến của Hino trên nhiều quốc gia khác nhau.
– Xe ép rác Hino được thiết kế với động cơ thế hệ mới bởi công nghệ mới nhất với hệ thống 4 van.
– Khung xe dẻo dai, bền bỉ, nhập khẩu từ Nhật Bản. Đáp ứng đa dạng các loại thùng theo mọi yêu cầu khắt khe của quý khách hàng.
– Nội thất của xe ép rác Hino được thiết kế tăng tính tiện lợi và khả năng hoạt động nhờ cụm điều khiển trung tâm lớn đa chức năng.
– Hệ thống treo cầu sau với kích thước lớn, chất lượng bền theo thời gian.
Thông số kỹ thuật chi tiết của xe cơ sở Hino
THÔNG SỐ XE CƠ SỞ HINO | |
Tổng tải trọng (Kg) | 15.1 |
Tự trọng (Kg) | 4.515 |
Chiều rộng Cabin (mm) | 2,355 |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao (mm) | 7.520 x 2.425 x 2.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.280 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) | 5.365 |
Động cơ | J08E – UG |
Loại | Động cơ Diesel HINO Euro 2 tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 226 PS |
Momen xoắn cực đại (ISO NET) | 700N.m |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nguyên liệu | Bơm piston |
Ly hợp | Loại bơm đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ khí nén |
Loại hộp số | MF06S |
Loại | 6 số tiền, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 10.00R20 – 16PR |
Tốc độ cực đại (km/h) | 106 |
Khả năng vượt dốc (%) | 38.2 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Không hỗ trợ |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao | Tùy chọn |
Ghế hơi bên lái | Có |
Số chỗ ngồi | 3 |