Mô tả
Thông số kỹ thuật cẩu tự hành Unic 5 tấn gắn trên xe Thaco Auman C160
Nhãn hiệu | Auman C160/DKV-URV554 | Auman C160/DKV-URV555 |
Loại phương tiện | Ô tô tải (Có cần cẩu) | Ô tô tải (Có cần cẩu) |
Thông số kỹ thuật cần cẩu |
Unic URV554 | Unic URV555 |
Khả năng nâng (kg/m) |
5,050/2.5
1,900/5.79 1.150/8.21 800/10.87 |
5,050/2.5
1,700/5.94 1.100/8.34 750/10.74 500/13.38 |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
10.63 | 12.11 |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) |
12.7 | 13.7 |
Loại cần/số đốt: |
Lục giác/4 đốt |
Lục giác/5 đốt |
Thông số chung xe (Sau khi gắn cẩu) |
||
Trọng lượng bản thân (kg) | 7.920 | 8.020 |
Tải trọng cho phép chở (kg) | 7.900 | 7.600 |
Số người cho phép chở (người) | 03 | 03 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 15.950 | 15.750 |
Kích thước xe D x R x C (mm) | 9.800 x 2.500 x 3.430 |
9.750 x 2.500 x 3.470 |
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C (mm) | 6.750 x 2.350 x 600 | 6.520 x 2.360 x 600 |
Khoảng cách trục (mm) | 6.100 | 4.500 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 |
Động cơ |
||
Nhãn hiệu | ISF3.8S4R168 | ISF3.8S4R168 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp |
4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích (cm3) | 3.760 |
3.760 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/rpm) | 125/2.600 |
125/2.600 |
Lốp xe trước/sau | 10.00-R20/10.00-R20 |
10.00-R20/10.00-R20 |
Hình ảnh thực tế cẩu tự hành Unic 5 tấn trên xe tải
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá xe cẩu tự hành Unic 5 tấn gắn trên xe Thaco Auman C160 cũng như các dòng sản phẩm cẩu tự hành khác, Quý khách hàng vui lòng liên hệ số Hotline 0903 307 333 hoặc liên hệ theo địa chỉ sau:
Công ty TNHH thiết bị chuyên dụng Việt Hàn
Địa chỉ: Tổ 25 – Thị trấn Đông Anh – Huyện Đông Anh – Thành phố Hà Nội
Điện thoại:(84-24) 6292 8289 / (84-24) 6280 8289
Email: info@dkvinamotor.com.vn