Mô tả
NỘI DUNG
GIỚI THIỆU XE TẢI THACO OLLIN 120
Thaco Ollin 120 là loại xe tải tầm trung, tải trọng 7,1 tấn, trang bị động cơ Weichai YZ4DB1-40 tiêu chuẩn khí thải Euro 4, cabin hiện đại, nội thất được trang bị tiện nghi, sang trọng. Kích thước cabin lớn, các tiện nghi được trang bị hiện đại, hệ thống khung gầm có kết cầu vững chắc, gia tăng độ ổn định cho xe khi vận hành
NGOẠI THẤT
Gương chiếu hậu – Cụm gương chiếu hậu gồm: 2 gương chính phẳng và 4 gương cầu giúp tăng tầm quan sát.
Mặt ca lăng – Cản trước thiết kế mới, tạo hình mạnh mẽ, thẩm mỹ. Mặt ca lăng mạ Crom sang trọng.
Đèn pha Halogen cường độ sáng lớn, thiết kế thẩm mỹ, tích hợp đèn LED hiện đại.
Đèn cản và đèn kích thước giúp vận hành an toàn trong thời tiết xấu.
Cụm đèn sau thiết kế mới, có khung kim loại bảo vệ: Đèn phanh kết hợp đèn vị trí, Đèn lùi, Đèn báo rẽ (xi nhan), Đèn sương mù.
Thùng nhiên liệu – Hợp kim nhôm 120 lít
NỘI THẤT
Đồng hồ táp lô hiển thị đầy đủ thông tin, trang bị màn hình LCD hiện đại.
Kính hông liền lạc, an toàn – Kính cửa chỉnh điện, tay cầm mở cửa mạ Crom sang trọng.
Vô lăng thiết kế mới, tùy chỉnh 4 hướng theo tư thế người ngồi (gật gù; lên/xuống).
Ghế thiết kế sang trọng, thẩm mỹ, bọc Simili cao cấp, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ Hàn Quốc hiện đại
Chìa khóa
Khoang lái rộng rãi
Bảng điều khiển – Trang bị tiêu chuẩn điều hòa, Radio + USB.
KHUNG GẦM
Phanh tang trống, dẫn động khí nén. Phanh dừng sử dụng bầu phanh tích năng (phanh lốc-kê).
Chassis chế tạo bằng thép hợp kim, sản xuất theo công nghệ Đức, kết cấu vững chắc, khả năng chịu tải cao. Tiết diện chassis [Cao x Rộng x Dày]: U215 x 65 x 6 [mm]
ĐỘNG CƠ
Động cơ Euro4 Weichai YZ4DB1-40 Công nghệ Áo
Hộp số sản xuất theo công nghệ Đức 6 số tiến + 1 số lùi
Bộ xử lý khí thải
Thông số kỹ thuật xe Thaco Ollin120 gắn cẩu tự hành Unic 3 tấn
Nhãn hiệu | Thaco Ollin120/DKV-URV343 | Thaco Ollin120/DKV-URV344 | Thaco Ollin120/DKV-URV345 |
Loại phương tiện | Ô tô tải (Có cần cẩu) | Ô tô tải (Có cần cẩu) | Ô tô tải (Có cần cẩu) |
Thông số kỹ thuật cần cẩu |
Unic URV343 |
Unic URV344 | Unic URV345 |
Khả năng nâng (kg/m) |
3,030/2.6
1,280/5.55 680/7.70 |
3,030/2.6
1,180/5.65 680/7.825 400/10.0 |
3,030/2.6
1,130/5.78 630/7.98 440/10.14 250/12.3 |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
7.51 | 9.81 | 12.11 |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) |
9.2 | 11.4 | 13.7 |
Loại cần/số đốt: |
Lục giác/3 đốt | Lục giác/4 đốt |
Lục giác/5 đốt |
Thông số chung xe (Sau khi gắn cẩu) | |||
Trọng lượng bản thân (kg) | 5.705 | 5.605 | 5.805 |
Tải trọng cho phép chở (kg) | 6.300 | 6.300 | 6.150 |
Số người cho phép chở (người) | 03 | 03 | 03 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 12.200 | 12.100 | 12.150 |
Kích thước xe D x R x C (mm) | 7.420 x 2.250 x 3.060 | 7.820 x 2.250 x 3.040 |
7.760 x 2.250 x 3.100 |
Kích thước lòng thùng hàng D x R x C (mm) | 4.800 x 2.100 x 560 | 5.300 x 2.100 x 560 | 5.300 x 2.100 x 560 |
Khoảng cách trục (mm) | 4.500 | 4.500 | 4.500 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 |
Động cơ | |||
Nhãn hiệu | YZ4DB1-40 | YZ4DB1-40 |
YZ4DB1-40 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp | 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp |
4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích (cm3) | 4.087 | 4.087 |
4.087 |
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/rpm) | 97/2.600 | 97/2.600 |
97/2.600 |
Lốp xe trước/sau | 8.25-R16/8.25-R16 | 8.25-R16/8.25-R16 |
8.25-R16/8.25-R16 |
Hình ảnh vận hành thực tế cẩu tự hành Unic 3 tấn 4 đốt
Để biết thêm thông tin chi tiết về giá xe cẩu tự hành 3 tấn gắn trên xe Thaco Ollin120 cũng như các dòng sản phẩm xe tải gắn cẩu tự hành khác, Quý khách hàng vui lòng liên hệ số Hotline 0903 307 333 hoặc liên hệ theo
Địa chỉ mua hàng chính hãng
Công ty TNHH thiết bị chuyên dụng Việt Hàn
Địa chỉ: Tổ 25 – Thị trấn Đông Anh – Huyện Đông Anh – Thành phố Hà Nội
Điện thoại:(84-24) 6292 8289 / (84-24) 6280 8289
Email: info@dkvinamotor.com.vn